Có 2 kết quả:
悅耳 yuè ěr ㄩㄝˋ ㄦˇ • 悦耳 yuè ěr ㄩㄝˋ ㄦˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet-sounding
(2) beautiful (of sound)
(2) beautiful (of sound)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sweet-sounding
(2) beautiful (of sound)
(2) beautiful (of sound)
Bình luận 0